Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư liệu


matériaux; document.
Thu thập tư liệu
rassembler des matériaux
Tư liệu lịch sử
document historique.
moyen.
Tư liệu sản xuất
moyen de production.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.